Từ "nghị trường" trong tiếng Việt có nghĩa là "nghị viện", tức là cơ quan lập pháp của một quốc gia, nơi mà các đại biểu được bầu ra để thảo luận và thông qua các luật lệ, chính sách.
Giải thích dễ hiểu: - "Nghị trường" có thể hiểu là một nơi, một không gian mà các đại biểu (nghị sĩ) họp lại để bàn bạc về các vấn đề quan trọng của đất nước. - Tại đây, họ có thể tranh luận, đưa ra ý kiến và quyết định những điều có ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
Ví dụ sử dụng: 1. "Hôm nay, các nghị sĩ sẽ họp tại nghị trường để thảo luận về dự luật giáo dục mới." 2. "Nghị trường là nơi diễn ra các cuộc tranh luận sôi nổi về chính sách của chính phủ."
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn bản chính trị, bạn có thể thấy cụm từ "thảo luận tại nghị trường" hoặc "quyết định trong nghị trường" dùng để chỉ hoạt động của các đại biểu trong việc ra quyết định. - "Nghị trường" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh phê bình hoặc bình luận về chính trị, ví dụ: "Nhiều vấn đề xã hội còn chưa được đưa ra nghị trường để thảo luận."
Phân biệt các biến thể: - Từ "nghị viện" và "nghị trường" thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng "nghị trường" thường nhấn mạnh vào không gian họp, trong khi "nghị viện" có thể chỉ về cơ quan lập pháp nói chung.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Hội đồng" cũng có thể được xem là một từ liên quan, nhưng thường chỉ những cơ quan nhỏ hơn hoặc nhóm người có trách nhiệm cụ thể. - "Cơ quan lập pháp" là một cách nói khác để chỉ về chức năng của nghị viện, nhưng không chỉ rõ không gian như "nghị trường".
Nghĩa khác: - "Nghị trường" có thể không chỉ dùng để chỉ nơi họp của nghị viện mà còn có thể ám chỉ đến bối cảnh chính trị rộng lớn hơn, nơi mà ý kiến được trao đổi và quyết định chính sách.