Characters remaining: 500/500
Translation

nghị trường

Academic
Friendly

Từ "nghị trường" trong tiếng Việt có nghĩa là "nghị viện", tức là cơ quan lập pháp của một quốc gia, nơi các đại biểu được bầu ra để thảo luận thông qua các luật lệ, chính sách.

Giải thích dễ hiểu: - "Nghị trường" có thể hiểu một nơi, một không gian các đại biểu (nghị sĩ) họp lại để bàn bạc về các vấn đề quan trọng của đất nước. - Tại đây, họ có thể tranh luận, đưa ra ý kiến quyết định những điều ảnh hưởng đến đời sống của người dân.

dụ sử dụng: 1. "Hôm nay, các nghị sĩ sẽ họp tại nghị trường để thảo luận về dự luật giáo dục mới." 2. "Nghị trường nơi diễn ra các cuộc tranh luận sôi nổi về chính sách của chính phủ."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn bản chính trị, bạn có thể thấy cụm từ "thảo luận tại nghị trường" hoặc "quyết định trong nghị trường" dùng để chỉ hoạt động của các đại biểu trong việc ra quyết định. - "Nghị trường" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh phê bình hoặc bình luận về chính trị, dụ: "Nhiều vấn đề xã hội còn chưa được đưa ra nghị trường để thảo luận."

Phân biệt các biến thể: - Từ "nghị viện" "nghị trường" thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng "nghị trường" thường nhấn mạnh vào không gian họp, trong khi "nghị viện" có thể chỉ về cơ quan lập pháp nói chung.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Hội đồng" cũng có thể được xem một từ liên quan, nhưng thường chỉ những cơ quan nhỏ hơn hoặc nhóm người trách nhiệm cụ thể. - "Cơ quan lập pháp" một cách nói khác để chỉ về chức năng của nghị viện, nhưng không chỉ không gian như "nghị trường".

Nghĩa khác: - "Nghị trường" có thể không chỉ dùng để chỉ nơi họp của nghị viện còn có thể ám chỉ đến bối cảnh chính trị rộng lớn hơn, nơi ý kiến được trao đổi quyết định chính sách.

  1. Nh. Nghị viện.

Similar Spellings

Words Containing "nghị trường"

Comments and discussion on the word "nghị trường"